Gerd Müller là một trong những tiền đạo vĩ đại nhất lịch sử bóng đá thế giới, được mệnh danh là “Bomber der Nation” – cỗ máy dội bom của nước Đức.

 

Trong sự nghiệp lẫy lừng của mình, ông khoác áo Bayern Munich và đội tuyển Tây Đức, để lại dấu ấn bằng khả năng săn bàn siêu hạng với bản năng ghi bàn thiên bẩm, sự nhạy bén trong vòng cấm và những pha dứt điểm cực kỳ hiệu quả. Müller đã ghi hơn 700 bàn thắng trong sự nghiệp, trong đó có 68 bàn cho đội tuyển quốc gia, góp công lớn đưa Tây Đức vô địch Euro 1972 và World Cup 1974. 

Ở cấp CLB, ông cùng Bayern Munich giành nhiều chức vô địch Bundesliga và đặc biệt là 3 cúp C1 châu Âu liên tiếp (1974–1976). Với phong cách giản dị nhưng hiệu suất khủng khiếp, Gerd Müller được xem là một trong những chân sút xuất sắc và đáng sợ nhất mà bóng đá từng sản sinh.



Tốc độ: 

Ở mùa WB, Müller thể hiện đúng chất “sát thủ vòng cấm” cổ điển, tốc độ chỉ dừng lại ở mức khá, chủ yếu phù hợp với những pha chạy chỗ ngắn và chọn vị trí trong khu vực 16m50. Anh không phải mẫu tiền đạo bứt phá từ xa hay tăng tốc mạnh mẽ. Trong khi đó, mùa CH được nâng cấp đáng kể về tốc độ, cả khả năng tăng tốc lẫn tốc độ tối đa. Müller CH có thể tự mình kéo bóng, tận dụng khoảng trống để thoát khỏi sự đeo bám của hậu vệ, phù hợp với lối chơi phản công nhanh hoặc pressing cao. 

Dứt điểm: 

Đây là điểm mạnh đặc trưng của Müller ở cả hai mùa. Mùa WB mang đến cảm giác “máy dứt điểm” cực chuẩn trong vòng cấm, những pha đệm bóng, vô-lê hay sút một chạm đều vô cùng sắc bén và ổn định. Müller CH hiếm khi bỏ lỡ cơ hội trong phạm vi gần khung thành. Mùa WB thì đa dạng hơn, không chỉ mạnh trong vòng cấm mà còn có thể tung ra những cú sút xa hoặc dứt điểm kỹ thuật. Điều này giúp anh không bị bó hẹp vào vai trò “poacher” mà còn có khả năng tạo đột biến từ tuyến hai. 



Chuyền bóng: 

Müller chưa bao giờ nổi bật ở khâu kiến tạo, nhưng mùa CH đã cải thiện rõ rệt khả năng phối hợp. Các đường chuyền ngắn, ban bật hoặc làm tường trở nên mượt mà và có độ chính xác cao hơn. Mùa WB thì đơn giản hơn nhiều, chủ yếu là những pha nhả bóng ngắn an toàn để tiếp tục di chuyển. Nếu cần một tiền đạo hỗ trợ lối chơi tập thể, CH mang lại nhiều giá trị hơn. 


Tin liên quan

So sánh hai mùa giải LE và BDO của Ronaldo de Lima trong FC Online


Rê bóng: 

Müller WB có cảm giác khá cứng khi xoay sở, chỉ dựa nhiều vào chọn vị trí thay vì khả năng cầm bóng cá nhân. Trong khi đó, mùa CH mềm mại hơn hẳn, dễ dàng xử lý trong phạm vi hẹp, những cú chạm bóng gọn gàng, giữ thăng bằng tốt khi bị áp sát. Khả năng xoay sở linh hoạt này giúp Müller CH thích nghi được với lối chơi hiện đại hơn, không bị động trước những tình huống cần xử lý nhanh. 



Tì đè: 

Ở mùa WB, Müller thể hiện sự lì lợm đúng chất một trung phong cổ điển. Dù thể hình không quá vượt trội, anh lại biết cách sử dụng thân người, giữ bóng tốt và không dễ bị ngã trong va chạm. CH thì cân bằng hơn, do thiên về tốc độ nhiều hơn sức mạnh. Trong những tình huống tranh chấp quyết liệt, Müller WB thường mang lại cảm giác an toàn hơn. 

Không chiến: 

Đây là “vũ khí tối thượng” của Müller mùa CH. Khả năng chọn điểm rơi, bật nhảy và đánh đầu của anh cực kỳ chính xác, biến mọi quả tạt thành mối nguy hiểm thường trực. WB cũng mạnh trong không chiến, nhưng không mang lại sự ổn định và cảm giác “một chạm là chết” như mùa CH. Nếu lối chơi của bạn thiên về tạt cánh, CH sẽ phù hợp hơn hẳn.